|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cẳng chân
![](img/dict/02C013DD.png) | [cẳng chân] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | shank; leg | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thượng cẳng chân hạ cẳng tay | | To pummel; to beat up; to beat unmercifully/ruthlessly |
Shank thượng cẳng chân hạ cẳng tay to pummel, to beat up
|
|
|
|